Có 2 kết quả:

認頭 rèn tóu ㄖㄣˋ ㄊㄡˊ认头 rèn tóu ㄖㄣˋ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to accept defeat
(2) to recognize losing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to accept defeat
(2) to recognize losing

Bình luận 0