Có 2 kết quả:
認頭 rèn tóu ㄖㄣˋ ㄊㄡˊ • 认头 rèn tóu ㄖㄣˋ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept defeat
(2) to recognize losing
(2) to recognize losing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept defeat
(2) to recognize losing
(2) to recognize losing
Bình luận 0